Việt
ôm hôn ai nhiều lần
hôn -lia lịa
Đức
abknutschen
er knutschte sie im Hausflur ab
anh ta ôm hôn cô ấy say đắm ở hành lang.
abknutschen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) ôm hôn ai nhiều lần; hôn -lia lịa;
anh ta ôm hôn cô ấy say đắm ở hành lang. : er knutschte sie im Hausflur ab