Việt
ôm một cách âu yếm
Đức
herzen
sie herzten und küssten sich
họ ôm nhau và hôn nhau thắm thiết.
herzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
ôm một cách âu yếm;
họ ôm nhau và hôn nhau thắm thiết. : sie herzten und küssten sich