Việt
ông chỉnh lưu
ông nắn điện
đèn chỉnh lưu
ống pixtông
kèn ông.
Đức
Ventil
Ventilrohre
Pision
Pision /n -s, -s/
1. ống pixtông, ông chỉnh lưu; 2. (nhạc) kèn ông.
Ventil /[ven'ti:l], das; -s, -e/
ông nắn điện; ông chỉnh lưu;
Ventilrohre /die (Elektrot. veraltend)/
đèn chỉnh lưu; ông chỉnh lưu (Gleichrichter röhre);