TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông chỉnh lưu

ông chỉnh lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông nắn điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn chỉnh lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống pixtông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèn ông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ông chỉnh lưu

Ventil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ventilrohre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pision

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pision /n -s, -s/

1. ống pixtông, ông chỉnh lưu; 2. (nhạc) kèn ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ventil /[ven'ti:l], das; -s, -e/

ông nắn điện; ông chỉnh lưu;

Ventilrohre /die (Elektrot. veraltend)/

đèn chỉnh lưu; ông chỉnh lưu (Gleichrichter röhre);