Việt
chuồn chuôn
óng thủy bình
ông ni vô
ông do độ phẳng ngang
pl họ chuồn chuồn
Đức
Libelle
Libelle /f =, -n/
1. [con] chuồn chuôn (Libel- luĩidae); 2. (kĩ thuật) óng thủy bình, ông ni vô, ông do độ phẳng ngang; 3. pl họ chuồn chuồn (Odonataf