Việt
ông mềm
ôhg cao su
ống vải
Anh
collapsible tube
Đức
Schlauch
das Kleid ist ein richtiger Schlauch
chiếc váy quá chật
auf dem Schlauch Stehen
(tiếng lóng) là người chậm hiểu.
Schlauch /[jlaux], der, -[e]s, Schläuche [jloyxa]/
ông mềm; ôhg cao su; ống vải (dẫn nước, dẫn khí V V );
chiếc váy quá chật : das Kleid ist ein richtiger Schlauch (tiếng lóng) là người chậm hiểu. : auf dem Schlauch Stehen