TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông mềm

ông mềm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôhg cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ông mềm

collapsible tube

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

ông mềm

Schlauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kleid ist ein richtiger Schlauch

chiếc váy quá chật

auf dem Schlauch Stehen

(tiếng lóng) là người chậm hiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlauch /[jlaux], der, -[e]s, Schläuche [jloyxa]/

ông mềm; ôhg cao su; ống vải (dẫn nước, dẫn khí V V );

chiếc váy quá chật : das Kleid ist ein richtiger Schlauch (tiếng lóng) là người chậm hiểu. : auf dem Schlauch Stehen

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collapsible tube

ông mềm