Việt
ông nhánh
óng nói
ông ba nhánh xiên
Anh
branch tube
Đức
Rohransatz
ông nhánh; ông ba nhánh xiên
Rohransatz /m -es, -Sätze (kĩ thuật)/
óng nói, ông nhánh; đoạn ống nôi, ông lồng; -