Việt
kính tiềm vọng
ông nhòm ngầm
kính tiềm vọng.
Đức
Periskop
Sehrohr
Periskop /[peri'sko:p], das; -s, -e/
ông nhòm ngầm; kính tiềm vọng;
Sehrohr /n-(e)s, -e/
kính tiềm vọng, ông nhòm ngầm; Seh
Periskop /n -s, -e/
ông nhòm ngầm, kính tiềm vọng.