Việt
ông suốt
ống sợi
Đức
Gamspule
Diese Erinnerung ist zu seinem Leben geworden.
Kỉ niệm này đeo theo ông suốt đời.
That memory has become his life.
Gamspule /f =, -n (dệt)/
ông suốt, ống sợi; Gam