Việt
ý nghĩa của mẫu
Anh
importance of sampling
meander
meaning
sampling
Bedeutung als Folgebuchstabe (PCE-Verarbeitungsfunktion)
Ý nghĩa của mẫu tự kế tiếp (Chức năng xử lý PCE)
importance of sampling, meander, meaning
importance of sampling /toán & tin/