Việt
ý nghĩa tượng trưng
1. Tượng trưng
tính chất tượng trưng
sử dụng tượng trưng 2. Chủ nghĩa tượng trưng .
Anh
symbolism
Đức
Symbolik
Tabelle 2 zeigt eine ausgewählte Nahtart beim Warmgasschweißen sowie die sinnbildliche Darstellung in der Technischen Zeichnung.
Bảng 2 trình bày các loại mối hàn mẫu của phương pháp hàn khí nóng cũng như cách trình bày có ý nghĩa tượng trưng trong các bản vẽ kỹ thuật.
1. Tượng trưng, tính chất tượng trưng, ý nghĩa tượng trưng, sử dụng tượng trưng 2. Chủ nghĩa tượng trưng [thái độ giải thích sự vật mà đặt nặng vào tượng trưng tính và ý nghĩa tượng trưng].
Symbolik /[zYtn'bo:lik], die; -/
ý nghĩa tượng trưng;