TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý nghĩa tượng trưng

ý nghĩa tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sử dụng tượng trưng 2. Chủ nghĩa tượng trưng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ý nghĩa tượng trưng

symbolism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ý nghĩa tượng trưng

Symbolik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tabelle 2 zeigt eine ausgewählte Nahtart beim Warmgasschweißen sowie die sinnbildliche Darstellung in der Technischen Zeichnung.

Bảng 2 trình bày các loại mối hàn mẫu của phương pháp hàn khí nóng cũng như cách trình bày có ý nghĩa tượng trưng trong các bản vẽ kỹ thuật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

symbolism

1. Tượng trưng, tính chất tượng trưng, ý nghĩa tượng trưng, sử dụng tượng trưng 2. Chủ nghĩa tượng trưng [thái độ giải thích sự vật mà đặt nặng vào tượng trưng tính và ý nghĩa tượng trưng].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Symbolik /[zYtn'bo:lik], die; -/

ý nghĩa tượng trưng;