Việt
ăn ảnh
ăn hình
Anh
photogenic
Đức
photogen
fotogen
telegen
sie ist sehr fotogen
cô ta rất ăn ắnh.
fotogen /[foto’ge:n] (Adj.)/
ăn ảnh;
cô ta rất ăn ắnh. : sie ist sehr fotogen
telegen /[tele'gem] (Adj.)/
ăn ảnh; ăn hình;
photogenic /xây dựng/
photogen (a)