TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn hình

ăn ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn hình

telegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Wachstum der festsitzenden Hyphenpilze erfolgt durch Zellteilungen an der Spitze der Zellfäden (Luftmyzel), jeweils in Richtung der erreichbaren organischen Nährstoffe (Bild 2, Seite 62).

Sợi nấm phát triển bằng cách phân bào ở đầu nhánh (sợi nấm trên không) theo hướng có thức ăn (Hình 2, trang 62).

In natürlichen Ökosystemen sind die Nahrungsketten meist verzweigt und bilden Nahrungsnetze (Bild 1).

Trong những hệ sinh thái tự nhiên, đa số các chuỗi thức ăn đều phân nhánh và hợp thành những lưới thức ăn (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

telegen /[tele'gem] (Adj.)/

ăn ảnh; ăn hình;