Việt
múc lên bằng thìa
ăn bằng thìa
ăn bằng muỗng
xúc thìa
Đức
ausloffeln
löffeln
ausloffeln /(sw. V.; hat)/
múc lên bằng thìa; ăn bằng thìa;
löffeln /(sw. V.; hat)/
ăn bằng thìa; ăn bằng muỗng; xúc thìa;