TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn cánh

ăn cánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

ăn cánh

zusammen darstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemeinsam handeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammen vergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Einverständnis handeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

ăn cánh

- đgt. Hợp lại thành phe cánh: Giám đốc và kế toán trưởng rất ăn cánh với nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn cánh

zusammen darstellen vt, gemeinsam handeln vi, zusammen vergehen vi, im Einverständnis handeln