Việt
ăn chực
ăn bám
Đức
schmarotzen bei
nassauern
nassauern /(sw. V.; hat) (ugs., meist abwer tend)/
ăn bám; ăn chực;
schmarotzen (vi) bei; sự ăn chực Schmarotzertum n; kẻ ăn chực Schmarotzer m; ăn chực nàm chờ lang und qualvoll warten