TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn bám

ăn bám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kí sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn chực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học sinh học xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được cấp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn chực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như ký sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn bám

schmarotzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf Kosten anderer leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

parasitär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krippenreiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostgänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parasitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nassauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parasitar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SChmarterhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schma rotzt immer noch bei seinen Verwandten

hắn vẫn còn sống bám họ hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parasitieren /(sw. V.; hat) (Biol.)/

ký sinh; ăn bám;

nassauern /(sw. V.; hat) (ugs., meist abwer tend)/

ăn bám; ăn chực;

schmarotzen /[Jma'rotsan] (sw. V.; hat)/

(abwertend) ăn bám; sông bám;

hắn vẫn còn sống bám họ hàng. : er schma rotzt immer noch bei seinen Verwandten

parasitar /[parazi'te:r] (Adj.)/

(bildungsspr abwertend) ăn bám; như ký sinh (schmarotzerhaft);

SChmarterhaft /(Adj.; -er, -este)/

sông bám; sống nhờ; ăn bám;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parasitär /a/

ăn bám, kí sinh; [thuộc] lú sinh trùng.

Krippenreiter /m -s, =/

kẻ, đồ] ăn bám, ăn hại, ăn chực.

Kostgänger /m -s, =/

1. học sinh học xá, người được cấp dưông; 2. [kẻ, đồ] ăn bám, ăn hại, ăn chực.

Từ điển tiếng việt

ăn bám

- đg. Có sức lao động mà không làm việc, chỉ sống nhờ vào lao động của người khác. Sống ăn bám. Không chịu đi làm, ăn bám bố mẹ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn bám

schmarotzen vi, auf Kosten anderer leben; kẻ ăn bám Parasit m, Schmarotzer m