TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sông bám

ăn bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sông bám

schmarotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SChmarterhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schma rotzt immer noch bei seinen Verwandten

hắn vẫn còn sống bám họ hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmarotzen /[Jma'rotsan] (sw. V.; hat)/

(abwertend) ăn bám; sông bám;

hắn vẫn còn sống bám họ hàng. : er schma rotzt immer noch bei seinen Verwandten

SChmarterhaft /(Adj.; -er, -este)/

sông bám; sống nhờ; ăn bám;