TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống nhờ

sông bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sống nhờ

SChmarterhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Gemälde, ihre Musik, ihre Romane leben vom Unvorhersagbaren, Sie schwelgen in Ereignissen, die nicht vorausgesagt wurden, in Geschehnissen, die im Rückblick unerklärlich sind.

Tranh, nhạc, tiểu thuyết của họ sống nhờ những điều không tiên đoán được. Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind ausnahmslos Parasiten, die keinen eigenen Stoffwechsel haben und deshalb zur Fortpflanzung auf andere lebende Zellen angewiesen sind.

Virus là loại ký sinh không ngoại lệ. Chúng không có quá trình trao đổi chất độc lập vì vậy phải sống nhờ tế bào khác để sinh sản.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Unpredictability is the life of their paintings, their music, their novels.

Tranh, nhạc, tiểu thuyết của họ sống nhờ những điều không tiên đoán được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SChmarterhaft /(Adj.; -er, -este)/

sông bám; sống nhờ; ăn bám;