Việt
sổng bám vào ngưôi khác
sóng trên lưng ngưài khác
kí sinh
kẻ ăn bám
kí sinh trùng
ăn trực
kẻ ăn báo cô.
ăn bám
sông bám
ký sinh
Đức
schmarotzen
er schma rotzt immer noch bei seinen Verwandten
hắn vẫn còn sống bám họ hàng.
schmarotzen /[Jma'rotsan] (sw. V.; hat)/
(abwertend) ăn bám; sông bám;
er schma rotzt immer noch bei seinen Verwandten : hắn vẫn còn sống bám họ hàng.
(Biol ) (động vật, thực vật) ký sinh;
schmarotzen /vi/
sổng bám vào ngưôi khác, sóng trên lưng ngưài khác, kí sinh; ăn bám, sống bám.
Schmarotzen /m -s, =/
kẻ ăn bám, kí sinh trùng, ăn trực, kẻ ăn báo cô.