Việt
học sinh học xá
người được cấp dưông
ăn bám
ăn hại
ăn chực.
Đức
Kostgänger
Kostgänger /m -s, =/
1. học sinh học xá, người được cấp dưông; 2. [kẻ, đồ] ăn bám, ăn hại, ăn chực.