Việt
ăn hại
ăn bám
ăn chực.
học sinh học xá
người được cấp dưông
Đức
eine parasitäre Lebensweise führen
Krippenreiter
Kostgänger
Krippenreiter /m -s, =/
kẻ, đồ] ăn bám, ăn hại, ăn chực.
Kostgänger /m -s, =/
1. học sinh học xá, người được cấp dưông; 2. [kẻ, đồ] ăn bám, ăn hại, ăn chực.
- đg. Chỉ ăn và gây tốn kém, thiệt hại cho người khác, không làm được gì có ích. Sống ăn hại xã hội. Đồ ăn hại! (tiếng mắng).