TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn hại

ăn hại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn bám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn chực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học sinh học xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được cấp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn hại

eine parasitäre Lebensweise führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krippenreiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostgänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krippenreiter /m -s, =/

kẻ, đồ] ăn bám, ăn hại, ăn chực.

Kostgänger /m -s, =/

1. học sinh học xá, người được cấp dưông; 2. [kẻ, đồ] ăn bám, ăn hại, ăn chực.

Từ điển tiếng việt

ăn hại

- đg. Chỉ ăn và gây tốn kém, thiệt hại cho người khác, không làm được gì có ích. Sống ăn hại xã hội. Đồ ăn hại! (tiếng mắng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn hại

eine parasitäre Lebensweise führen