Việt
ăn mòn điện hóa
Anh
electrochemical corrosion
electrochemical corosion
galvanic corrosion
corrosion
electrochemical
Đức
Elektrochemische Korrosion
Korrosion
elektrochemische
Bei unterschiedlichen Metallen muss allerdings die elektrochemische Korrosion berücksichtigt werden.
Khi kết nối các kim loại khác nhau thì cần phải chú ý đến sự ăn mòn điện hóa.
Die Korrosion wird mit zunehmender Spannung stärker.
Điện áp càng lớn thì sự ăn mòn điện hóa càng mạnh.
Man unterscheidet elektrochemische Korrosion und chemische Korrosion. Elektrochemische Korrosion
Người ta phân biệt ăn mòn điện hóa và ăn mòn hóa học.
Korrosion der Metalle; Elektrochemische Korrosionsuntersuchungen
Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn điện hóa học
Planung und Anwendung des elektrochemischen Korrosionsschutzes für die Innenflächen von Apparaturen, Behältern und Rohren (Innenschutz)
Hoạch định và áp dụng bảo vệ chống ăn mòn điện hóa đối với bề mặt bên trong của các thiết bị, bồn chứa và đường ống (bảo vệ bên trong)
[VI] Ăn mòn điện hóa
[EN] Electrochemical corrosion
elektrochemische Korrosion
[EN] electrochemical corrosion
[VI] ăn mòn điện hóa
Korrosion,elektrochemische
[EN] corrosion, electrochemical
electrochemical corrosion /hóa học & vật liệu/
electrochemical corrosion /toán & tin/