Việt
ăn mòn bề mặt
Anh
surface corrosion
Đức
Flächenkorrosion
Korrosion an durch Flüssigkeitskavitation aufgerauten oder verformten Flächen, z. B. an Pumpenlaufrädern.
Ăn mòn bề mặt đã bị làm rỗ mặt hoặc biến dạng do chất lỏng bị sủi bọt (cavitation), t.d. tại các bánh quay trong máy bơm.
[VI] ăn mòn bề mặt
[EN] surface corrosion