Việt
Ăn mòn lỗ chỗ
ăn mòn rỗ
Anh
pitting corrosion
Pitting
Đức
Lochkorrosion
Lochfraß
Gut beständig gegen Lochfraß und interkristalline Korrosion.
Tính khá bền đối với sự ăn mòn lỗ chỗ và ăn mòn liên tinh thể.
Erhöhte Beständigkeit gegen Lochfraß bei chloridhaltigen Medien.
Tính bền khá cao đối với sự ăn mòn lỗ chỗ do môi trường có chứa chlorid.
Unempfindlich gegen Spannungsriss-, Loch- und Spaltkorrosion.
Không dễ bị ăn mòn vết nứt do ứng suất, ăn mòn lỗ chỗ và ăn mòn khe hở.
Beständig gegen nicht oxidierende Säuren, chloridhaltige Medien und gegen Lochfraß.
Khá bền đối với acid không có tính oxy hóa, môi trường có chứa chlor và chống ăn mòn lỗ chỗ.
[VI] ăn mòn rỗ, ăn mòn lỗ chỗ
[EN] pitting corrosion
[VI] Ăn mòn lỗ chỗ
Lochfraß,Lochkorrosion
[EN] Pitting, pitting corrosion