TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn mòn liên hạt

Ăn mòn xuyên tinh thể

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ăn mòn liên hạt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ăn mòn liên hạt

Intercrystalline corrosion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ăn mòn liên hạt

Interkristalline Korrosion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

lnterkristalline Korrosion (Korngrenzenkorrosion) (Bild 4). Die elektrochemische Korrosion erfolgt bei Legierungen zwischen den unterschiedlichen Metallkristallen entlang den Korngrenzen, wobei feine, nicht sichtbare Haarrisse auftreten.

Ăn mòn xuyên tinh thể (ăn mòn liên hạt) (Hình 4) là sự ăn mòn điện hóa xảy ra dọc theo ranh giới các hạt ở những hợp kim có các tinh thể kim loại khác nhau, từ đó phát sinh những vết nứt cực nhỏ không nhìn thấy được (bằng mắt thường).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Interkristalline Korrosion

[EN] Intercrystalline corrosion

[VI] Ăn mòn xuyên tinh thể, ăn mòn liên hạt