Việt
Ăn mòn tiếp xúc
Anh
contact corrosion
crevice corrosion at contact
Đức
Kontaktkorrosion
Berührungskorrosion
v Keine Kontaktkorrosion und gute Korrosionsschutzwirkung im Reparaturbereich.
Không có sự ăn mòn tiếp xúc và có tác dụng bảo vệ ăn mòn tốt ở chỗ sửa chữa.
Berührungskorrosion (Kontaktkorrosion, Bild 3). Sie erfolgt, wenn zwei in der Spannungsreihe weit auseinanderliegende Metalle sich berühren und an der Berührungsstelle ein Elektrolyt hinzutritt, z.B. am Berührungsspalt von zwei Bauteilen.
Ăn mòn tiếp xúc (Hình 3) xảy ra khi hai kim loại có vị trí cách xa nhau trong dãy điện hóa tiếp xúc với nhau và đồng thời tại điểm tiếp xúc có chất điện phân, thí dụ tại khe hở tiếp giáp của hai chi tiết.
[VI] ăn mòn tiếp xúc
[EN] Contact corrosion
ăn mòn tiếp xúc
[EN] contact corrosion
[VI] Ăn mòn tiếp xúc