Việt
ăn mòn do tiếp xúc
Ăn mòn tiếp xúc
sự ăn mòn tiếp xúc
sự ăn mòn do tiếp xúc
ăn mòn tiếp xúc <h>
Anh
contact corrosion
galvanic corrosion
Đức
Kontaktkorrosion
Berührungskorrosion
Belagskorrosion
Beruehrungskorrosion
Spaltkorrosion
galvanische Korrosion
Pháp
corrosion galvanique
corrosion par contact
contact corrosion,galvanic corrosion /INDUSTRY-METAL/
[DE] Belagskorrosion; Beruehrungskorrosion; Kontaktkorrosion; Spaltkorrosion; galvanische Korrosion
[EN] contact corrosion; galvanic corrosion
[FR] corrosion galvanique; corrosion par contact
[VI] ăn mòn tiếp xúc
[EN] Contact corrosion
[EN] contact corrosion
[VI] ăn mòn tiếp xúc < h>
[VI] Ăn mòn tiếp xúc
[VI] ăn mòn do tiếp xúc
[VI] Ăn mòn do tiếp xúc
[VI]