Korrosion unter Ablagerungen (als Spaltoder Kontaktkorrosion), Verzunderung (in Gasen bei sehr hohen Temperaturen, z. B. durch direkte Reaktion des Metalles mit dem Luftsauerstoff, etwa beim Walzen oder Schmieden), mikrobiologische Korrosion (unter Mitwirkung von Mikroorganismen, z. B. von sulfatreduzierenden, Schwefelsäure bildenden oder Wasserstoff depolarisierenden Bakterien), Kondenswasserkorrosion (durch Angriff von Kondenswasser, das bei Taupunktunterschreitung auf der Materialoberfläche entsteht) und Säurekondensatkorrosion (durch z. B. aus Verbrennungsgasen nach Taupunktunterschreitung kondensierende Säure). |
Sự ăn mòn phần dưới mặt tích tụ (như ăn mòn khe hở hoặc ăn mòn do tiếp xúc), tạo vẩy oxid (trong môi trường khí ở nhiệt độ rất cao, t.d. do phản ứng trực tiếp giữa kim loại và oxy trong không khí, chẳng hạn trong lúc cán hoặc rèn), ăn mòn vi sinh học (có sự tác động của các vi khuẩn, t.d. các vi khuẩn phát sinh từ môi trường khử sulfat, môi trường tạo acid sulfuric hoặc vi khuẩn khử phân cực từ hydro), ăn mòn do hơi nước ngưng tụ (do tấn công của nước ngưng tụ trên bề mặt vật liệu vì nhiệt độ xuống dưới điểm sương) và ăn mòn bởi nước acid ngưng tụ (t.d. do ngưng tụ dung dịch acid từ khí đốt cháy khi nhiệt độ hạ xuống dưới điểm sương). |