Việt
ăn mòn
Anh
corrosion
Đức
Korrosion
Zum Teil anfällig gegen Spannungsrisskorrosion
Một phần dễ bị ăn mòn do bị nứt vì ứng suất
Auch als zwangsgeschmierte Ausführung für nichtschmierende Messmedien mit abrasiven Anteilen
Cũng dùng là thiết bị bôi trơn cưỡng bức cho chất đo không trơn có thành phần ăn mòn
[VI] ăn mòn (sự, hiện tượng)
[EN] corrosion