TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn mòn

ăn mòn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ăn mòn

corrosion

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

ăn mòn

Korrosion

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Teil anfällig gegen Spannungsrisskorrosion

Một phần dễ bị ăn mòn do bị nứt vì ứng suất

Auch als zwangsgeschmierte Ausführung für nichtschmierende Messmedien mit abrasiven Anteilen

Cũng dùng là thiết bị bôi trơn cưỡng bức cho chất đo không trơn có thành phần ăn mòn

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Korrosion

[VI] ăn mòn (sự, hiện tượng)

[EN] corrosion