Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Antenne /die; -, -n/
ăng ten;
: [k]eine
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Antenne
[EN] antenna
[VI] Ăng ten
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Antenne
[VI] Ăng ten
[EN] antenna