TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerial

ăng ten

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ở trên trời

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trên không

 
Tự điển Dầu Khí

nhẹ như không khí

 
Tự điển Dầu Khí

dây trời

 
Tự điển Dầu Khí

dây anten

 
Tự điển Dầu Khí

không trung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trên không ~ logging vận xuất gỗ bằng đường hàng không ~ mapping v ẽ b ản đồ trên không ~ multispectral views ảnh quang phổ hàng không ~ photogrammetric sự v ẽ bả n đồ ~ photography không ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ăng ten trên không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở trên không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng anten

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
 overhead aerial

ăng ten trên không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

aerial

Aerial

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenna

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 overhead aerial

 aerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead aerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

aerial

Antenne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aerial

antenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerial,antenna /INDUSTRY/

[DE] Antenne

[EN] aerial; antenna

[FR] antenne

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Antenne

aerial (GB), antenna (US)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aerial

dòng anten

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Aerial

ăng ten

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aerial

1. trong chuyến bay, trên không (thuộc). Thực hiện trong chuyến bay. Ví dụ chụp bản đồ nhờ máy bay là aerial mapping, tiếp dầu trên không là aerial refueling.

aerial

2. (liên lạc vô tuyến) dây ăngten, ăngten.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Aerial /VẬT LÝ/

ăng ten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerial

ăng ten trên không

aerial /điện lạnh/

ăng ten trên không

aerial /điện lạnh/

ở trên không

aerial /xây dựng/

ở trên trời

 aerial, overhead aerial /điện tử & viễn thông/

ăng ten trên không

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerial

(thuộc) không khí; không trung; trên không ~ logging vận xuất gỗ bằng đường hàng không ~ mapping v ẽ b ản đồ trên không ~ multispectral views ảnh quang phổ hàng không ~ photogrammetric sự v ẽ bả n đồ ~ photography không ảnh

Tự điển Dầu Khí

aerial

['eəriəl]

  • tính từ

    o   ở trên trời, trên không

    §   aerial fight : cuộc chiến đấu trên không

    §   aerial magnetic survey : thăm dò từ hàng không

    Thăm dò bằng cách ghi những biến thiên từ trường trái đất bằng máy bay.

    §   aerial photograph : ảnh hàng không

    Bức ảnh bề mặt trái đất được chụp từ trên máy bay.

    o   (thuộc) không khí; nhẹ như không khí

  • danh từ

    o   (rađiô) dây trời, dây anten

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    aerial

    anten Xem antenna,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    aerial

    Of, pertaining to, or like the air.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Aerial

    ăng ten