TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào tạo trong ngành kỹ thuật xây dựng

Đào tạo trong ngành kỹ thuật xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

đào tạo trong ngành kỹ thuật xây dựng

education

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

training in the building technology

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

đào tạo trong ngành kỹ thuật xây dựng

Ausbildung in der Bautechnik

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ausbildung in der Bautechnik

[VI] Đào tạo trong ngành kỹ thuật xây dựng

[EN] education, training in the building technology