Việt
Đày biệt xứ
bỏ quê hương
bỏ quốc tịch
tước bỏ quốc tịch
trục xuất ra nước ngoài
Anh
expatriate
Đức
expatriieren
expatriieren /[ekspatri'üran] (sw. V.; hat) (Politik, Rechtsspr.)/
tước bỏ quốc tịch; đày biệt xứ; trục xuất ra nước ngoài (ausbiirgem, verbannen);
Đày biệt xứ, bỏ quê hương, bỏ quốc tịch