Việt
đánh vần
Thần chú
bùa mê
sức quyến rũ
phiên chuyến
Anh
Spell
spell
Đức
buchstabieren
Thần chú, bùa mê, sức quyến rũ, đánh vần, phiên chuyến
buchstabieren /(sw. V.; hat)/
đánh vần;
- đgt. Ghép nguyên âm với nhau hoặc với phụ âm mà đọc thành tiếng: Cậu lệ đánh vần để đọc lá đơn (NgCgHoan).
Đánh vần
spell /xây dựng/