TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh vần

đánh vần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần chú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bùa mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiên chuyến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đánh vần

Spell

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 spell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đánh vần

buchstabieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spell

Thần chú, bùa mê, sức quyến rũ, đánh vần, phiên chuyến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buchstabieren /(sw. V.; hat)/

đánh vần;

Từ điển tiếng việt

đánh vần

- đgt. Ghép nguyên âm với nhau hoặc với phụ âm mà đọc thành tiếng: Cậu lệ đánh vần để đọc lá đơn (NgCgHoan).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Spell

Đánh vần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spell /xây dựng/

đánh vần

 spell

đánh vần