TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn cân lửa

đèn cân lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

đèn cân lửa

 strobe lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strobe light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroboscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strobe lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strobe light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strobe lamp/light n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

LIGHT

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

timing light n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

strobe lamp/light n.

Đèn cân lửa

LIGHT

Đèn cân lửa

timing light n

Đèn cân lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strobe lamp /ô tô/

đèn cân lửa

 strobe light /ô tô/

đèn cân lửa

 stroboscope /ô tô/

đèn cân lửa

 timing light /ô tô/

đèn cân lửa

strobe lamp

đèn cân lửa

 strobe lamp, strobe light, stroboscope, timing light

đèn cân lửa

timing light

đèn cân lửa

strobe light

đèn cân lửa