light
[lait]
danh từ o ánh sáng
o nguồn sáng, đèn
động từ o đốt, thắp, bén lửa
§ light back : lửa bùng cháy lại
§ light off : tắt đèn
§ light the fuse : châm bấc (đèn)
§ catastrophic light : đèn thắp bằng khí (tên gọi đầu tiên ở Mỹ năm 1821)
§ control light : đèn kiểm tra
§ fixed light : đèn cố định
§ earth light : ánh sáng phản chiếu của trái đất
§ fixed light : đèn cố định
§ flambeau light : đuốc (đốt khí) giếng dầu
§ fog light : đèn pha xuyên sương mù
§ ground light : đèn pha sân bay
§ parking light : đèn báo dừng (ô tô)
§ pilot light : đèn làm chuẩn, ánh sáng làm chuẩn
§ side light : đèn bên
§ signal light : đèn báo, đèn hiệu
§ traffic light : đèn giao thông
§ warning light : đèn báo, đèn hiệu
§ light ends : thành phần nhẹ
§ light hydrocarbon : hiđrocacbon nhẹ
§ light oil : dầu nhẹ
§ light well : giếng sản xuất thấp
§ light-emitting diode : điot phát quang