Việt
nguồn ánh sáng
Anh
light source
light
source of light
Đức
Lampe
Die Lichtquelle erzeugt einen parallelen Lichtvorhang.
Nguồn ánh sáng tạo ra một màn ánh sáng song song.
DieSensoreinheit besteht aus einer Lichtquelle undeiner CCD-Kamera.
Bộ cảm biến gom một nguồn ánh sáng và một máy quay CCD.
Lampe /[’lampa], die; -, -n/
(bes Fachspr ) nguồn ánh sáng;