Việt
Đèn cốt
đèn chiếu gần
Anh
Dipped beam headlamp/headlight
regulation lamp
code light
dipped beam
low beam
low beam n.
Đức
Abblendlicht
Đèn cốt, đèn chiếu gần
đèn cốt
đèn cốt (ô tô)
dipped beam, low beam, regulation lamp
code light /ô tô/
[EN] Dipped beam headlamp/headlight
[VI] Đèn cốt (chiếu gần)