Việt
Đúc chính xác
đúc bằng mẫu chảy
Anh
Investment casting
to cast shape
investment-cast
Đức
Feingießen
im Ausschmelzverfahren genauigkeitsgegossen
im Ausschmelzverfahren genauigkeitsgegossen /adj/CNSX/
[EN] investment-cast
[VI] (thuộc) đúc bằng mẫu chảy; đúc chính xác
[VI] đúc chính xác
[EN] Investment casting
đúc chính xác (không cần gia công cơ)
đúc chính xác
to cast shape /cơ khí & công trình/
[VI] Đúc chính xác