Việt
đường công vụ
Đường tạm
hoạt động công vụ
con đường công vụ
Anh
service road
Access road
Road for construction traffic
Đức
Geschäftsgang
Pháp
Piste de chantier
Geschäftsgang /der/
(o PL) hoạt động công vụ; con đường công vụ (Dienstweg);
Đường tạm,đường công vụ
[EN] Road for construction traffic
[VI] Đường tạm; đường công vụ
[FR] Piste de chantier
[VI] Đường để xe cộ đi lại và vận chuyển phục vụ cho thi công công trình
Đường công vụ
service road /xây dựng/