TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cứu nạn

Đường cứu nạn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

đường cứu nạn

escape road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

emergency escape ramp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

đường cứu nạn

Voie de détresse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đường cứu nạn

[EN] escape road; emergency escape ramp [USA]

[VI] Đường cứu nạn

[FR] Voie de détresse

[VI] Đường làm rẽ ra khỏi đường chính để các xe mất tay lái rẽ vào. Thường làm dốc lên, cuối đường có rải cát dày, có tấm chắn cho xe đỗ an toàn.