TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường tác dụng

Đường tác dụng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đi của tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường tác dụng

line of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

action line

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

line of engagement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

path of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signal flow path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 action line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường tác dụng

Wirkungslinie

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriffslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungsweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action line, line of action

đường tác dụng

line of action

đường tác dụng (của lực)

 line of action

đường tác dụng (của lực)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungslinie /f/CNSX, ĐL&ĐK/

[EN] line of action

[VI] đường tác dụng (của lực)

Eingriffslinie /f/CT_MÁY/

[EN] line of action, line of engagement

[VI] đường tác dụng, đường ăn khớp

Wirkungsweg /m/ĐL&ĐK/

[EN] path of action, signal flow path

[VI] đường tác dụng, đường đi của tín hiệu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wirkungslinie

[VI] Đường tác dụng

[EN] action line