Việt
Được chúng nhận
được thừa nhận öffentlich ~ được công chúng - e Abschrift bản sao được chúng nhận.
Đức
beglaubigt
öffentlich beglaubigt
được công chúng - e
beglaubigt /a/
Được chúng nhận, được thừa nhận öffentlich beglaubigt được công chúng - e Abschrift bản sao được chúng nhận.