Việt
Được rồi
dược rồi
Anh
statutes
regulations
Đức
Ordnung
jaja
Pháp
Ok
jaja /(Gesprächspartikel) (ugs.)/
được rồi; dược rồi (trả lời câu thúc giục);
[DE] Ordnung
[EN] statutes, regulations
[FR] Ok
[VI] Được rồi