TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được rồi

Được rồi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được rồi

statutes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regulations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

được rồi

Ordnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

jaja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

được rồi

Ok

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jaja /(Gesprächspartikel) (ugs.)/

được rồi; dược rồi (trả lời câu thúc giục);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Được rồi

[DE] Ordnung

[EN] statutes, regulations

[FR] Ok

[VI] Được rồi