TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất muối

Đất muối

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đất muối

Salty soil

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 alkali

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

đất muối

Sol salin

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alkali, salt earth

đất muối

salt earth

đất muối

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đất muối

[EN] Salty soil

[VI] Đất muối

[FR] Sol salin

[VI] Tên gọi chung các loại đất có độ nhiễm mặn khác nhau.