Việt
Đất rời
Anh
non-cohesive soil
Sandy soil
cohesionless soil
Pháp
Sol incohérent
Non-cohesive soil
đất rời
[EN] Sandy soil
[VI] Đất rời
[FR] Sol incohérent
[VI] Đất chứa nhiều cát nhưng vẫn có tính dính nhất định. Sau khi lu lèn chặt, có độ ổn định nhất định chống nước tốt, cường độ khá, độ cao mao dẫn nhỏ.