TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất trương nở

Đất trương nở

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đất trương nở

Expansive soil

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 swelling soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swelling soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

đất trương nở

Sol expansif

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swelling soil /xây dựng/

đất trương nở

swelling soil

đất trương nở

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đất trương nở

[EN] Expansive soil

[VI] Đất trương nở

[FR] Sol expansif

[VI] Đất sét sau khi bị mất nước thì co rút lại. Có tính hút nước lớn, sau khi hút nước thì trương nở. Hiện tượng này ở các nước hàn đới, mùa đông làm phồng nở mặt đường.