Việt
đầu máy
động cơ
máy nâng
khuỷu nối
đường cong quá độ
Anh
Headstock
engine oil
locomotive
locomotive depot
machine head
engine
hauling engine
crossover bend
khuỷu nối, đầu máy (tháo rời); đường cong quá độ
đầu máy (kéo); máy nâng (ở mỏ)
động cơ, đầu máy
Đầu máy
engine oil, locomotive
đầu máy (xe lửa)
locomotive depot /giao thông & vận tải/
Headstock /CƠ KHÍ/