TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu máy

đầu máy

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

động cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuỷu nối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường cong quá độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đầu máy

Headstock

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 engine oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locomotive depot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotive depot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine head

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

engine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hauling engine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crossover bend

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ventil wird an den federnden Zentrierkegel im Spindelstock gedrückt und gespannt.

Xú páp được ấn vào và kẹp chặt vào côn định tâm đàn hồi ở ụ trước (đầu máy tiện).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umrechnung des Normvolumenstroms in den Volumenstrom im Ansaugzustand:

Cách tính ra lưu lượng thể tích khí danh định từ lưu lượng thể tích hút đầu máy nén:

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crossover bend

khuỷu nối, đầu máy (tháo rời); đường cong quá độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hauling engine

đầu máy (kéo); máy nâng (ở mỏ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engine

động cơ, đầu máy

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

machine head

Đầu máy

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Headstock

đầu máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine oil, locomotive

đầu máy

locomotive depot

đầu máy (xe lửa)

 locomotive depot /giao thông & vận tải/

đầu máy (xe lửa)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Headstock

đầu máy

Từ điển cơ khí-xây dựng

Headstock /CƠ KHÍ/

đầu máy